Đổi trả & bảo hành
7 ngày miễn phí trả hàng
Hoàn tiền sau 7 - 14 ngày
Hoàn tiền sau 7 - 14 ngày
100% hàng chính hãng
Thương hiệu:
LONG
Danh mục thương hiệu:
Sump Pump Batteries & Battery Acid LONG
Được bán bởi: TAT Mall
SSKU: 2095859234958
Hotline liên hệ: 1900 299 918
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Hiển thị thêm
- Công suất danh định: (Normal capacity)
- 20 Hour Rate (HR) 0.36A to 10.5V 7.2Ah
- 10 Hour Rate (HR) 0.684A to 10.5V 6.84Ah
- 5 Hour Rate (HR) 1.224A to 10.2V 6.12Ah
- 1 C 7.2A to 9.60V 4.08Ah
- 3 C 21.6A to 9.60V 2.88Ah
- Nội trở (I.R) @1Khz: < 22 mΩ
- Trọng lượng: 2.4Kg
- Tuổi thọ thiết kế: 5 năm
- Vật liệu vỏ, nắp: ABS
- Kiểu điện cực: F1 (Faston Tab 187) & F2 (Faston Tab 250)
- Kích thước (mm): Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, Tổng cao 102 (±1)
- Dòng lớn nhất Sạc lớn nhất: < 2.16A Phóng tối đa 5 giây: 108A
- Phương pháp sạc: @ 25°C, Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
- Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell
- Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell
- Nhiệt độ: (Lý tưởng = 20°C) -15°C< Sạc <40°C -15°C< Phóng <50°C -15°C< Lưu kho <40°C
- Tự phóng điện: 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015
Thông số kỹ thuật
- Công suất danh định: (Normal capacity)
- 20 Hour Rate (HR) 0.36A to 10.5V 7.2Ah
- 10 Hour Rate (HR) 0.684A to 10.5V 6.84Ah
- 5 Hour Rate (HR) 1.224A to 10.2V 6.12Ah
- 1 C 7.2A to 9.60V 4.08Ah
- 3 C 21.6A to 9.60V 2.88Ah
- Nội trở (I.R) @1Khz: < 22 mΩ
- Trọng lượng: 2.4Kg
- Tuổi thọ thiết kế: 5 năm
- Vật liệu vỏ, nắp: ABS
- Kiểu điện cực: F1 (Faston Tab 187) & F2 (Faston Tab 250)
- Kích thước (mm): Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, Tổng cao 102 (±1)
- Dòng lớn nhất Sạc lớn nhất: < 2.16A Phóng tối đa 5 giây: 108A
- Phương pháp sạc: @ 25°C, Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
- Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell
- Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell
- Nhiệt độ: (Lý tưởng = 20°C) -15°C< Sạc <40°C -15°C< Phóng <50°C -15°C< Lưu kho <40°C
- Tự phóng điện: 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Chi tiết sản phẩm
Bình ắc quy kín khí Long 12V-7.2Ah (WP7.2-12)
Bình ắc quy kín khí Long 12V-7.2Ah (WP7.2-12)
Thông số kỹ thuật
- Công suất danh định: (Normal capacity)
- 20 Hour Rate (HR) 0.36A to 10.5V 7.2Ah
- 10 Hour Rate (HR) 0.684A to 10.5V 6.84Ah
- 5 Hour Rate (HR) 1.224A to 10.2V 6.12Ah
- 1 C 7.2A to 9.60V 4.08Ah
- 3 C 21.6A to 9.60V 2.88Ah
- Nội trở (I.R) @1Khz: < 22 mΩ
- Trọng lượng: 2.4Kg
- Tuổi thọ thiết kế: 5 năm
- Vật liệu vỏ, nắp: ABS
- Kiểu điện cực: F1 (Faston Tab 187) & F2 (Faston Tab 250)
- Kích thước (mm): Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, Tổng cao 102 (±1)
- Dòng lớn nhất Sạc lớn nhất: < 2.16A Phóng tối đa 5 giây: 108A
- Phương pháp sạc: @ 25°C, Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
- Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell
- Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell
- Nhiệt độ: (Lý tưởng = 20°C) -15°C< Sạc <40°C -15°C< Phóng <50°C -15°C< Lưu kho <40°C
- Tự phóng điện: 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
- Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015
Kiểm tra và báo phí vận chuyển
Đổi trả & bảo hành
7 ngày miễn phí trả hàng
Hoàn tiền sau 7 - 14 ngày
Hoàn tiền sau 7 - 14 ngày
100% hàng chính hãng
Bình ắc quy kín khí Long 12V-7.2Ah (WP7.2-12)
380.000 đ