Hoàn tiền sau 7 - 14 ngày
Thông số kỹ thuật
- Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 4 số
- Phương thức điều khiển: Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID
- Loại ngõ vào: Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
- RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
- Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V 0-20mA, 4-20mA
- Chu kỳ lấy mẫu: 50ms
- Ngõ ra điều khiển 1: SSR drive(11VDC) [ON/OFF, pha, chu kì]
- Ngõ ra điều khiển 2: Relay(250VAC~ 3A)
- Ngõ vào tùy chọn: CT, Số (DI-1)
- Ngõ ra tùy chọn: Cảnh báo 1, Truyền thông RS485
- Nguồn cấp: 100-240VAC~ 50/60Hz
- Cấu trúc bảo vệ: IP65(bảng điều khiển phía trước)
- Tiêu chuẩn: @(CE) @(CULUS)
- Độ chính xác hiển thị_RTD
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_TC
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_Analog
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT: ± 5% F.S. ± 1 chữ số
- Độ trễ : RTD/Thermocouples: 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 100.0℃/℉) biến analog: 1 đến 100 chữ số
- Dải tỷ lệ: 0.1 đến 999.9℃/℉(0.1 đến 999.9%)
- Thời gian tích phân: 0 đến 9999 giây
- Thời gian phát sinh: 0 đến 9999 giây
- Thời gian điều khiển: Ngõ ra relay, Ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây Ngõ ra dòng hoặc Ngõ ra điều khiển SSR tùy chọn: 1.0 đến 120.0 giây
- Cài đặt lại bằng tay: 0.0 đến 100.0%
- Nhiệt độ xung quanh: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Độ ẩm xung quanh : 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
- Loại cách điện: Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV)
- Trọng lượng: Xấp xỉ 150g
Thông số kỹ thuật
- Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 4 số
- Phương thức điều khiển: Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID
- Loại ngõ vào: Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
- RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
- Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V 0-20mA, 4-20mA
- Chu kỳ lấy mẫu: 50ms
- Ngõ ra điều khiển 1: SSR drive(11VDC) [ON/OFF, pha, chu kì]
- Ngõ ra điều khiển 2: Relay(250VAC~ 3A)
- Ngõ vào tùy chọn: CT, Số (DI-1)
- Ngõ ra tùy chọn: Cảnh báo 1, Truyền thông RS485
- Nguồn cấp: 100-240VAC~ 50/60Hz
- Cấu trúc bảo vệ: IP65(bảng điều khiển phía trước)
- Tiêu chuẩn: @(CE) @(CULUS)
- Độ chính xác hiển thị_RTD
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_TC
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_Analog
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT: ± 5% F.S. ± 1 chữ số
- Độ trễ : RTD/Thermocouples: 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 100.0℃/℉) biến analog: 1 đến 100 chữ số
- Dải tỷ lệ: 0.1 đến 999.9℃/℉(0.1 đến 999.9%)
- Thời gian tích phân: 0 đến 9999 giây
- Thời gian phát sinh: 0 đến 9999 giây
- Thời gian điều khiển: Ngõ ra relay, Ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây Ngõ ra dòng hoặc Ngõ ra điều khiển SSR tùy chọn: 1.0 đến 120.0 giây
- Cài đặt lại bằng tay: 0.0 đến 100.0%
- Nhiệt độ xung quanh: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Độ ẩm xung quanh : 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
- Loại cách điện: Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV)
- Trọng lượng: Xấp xỉ 150g
Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics TK4S-B4SR
Thông số kỹ thuật
- Phương pháp hiển thị: LED 7 đoạn 4 số
- Phương thức điều khiển: Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID
- Loại ngõ vào: Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), B(PR), R(PR), S(PR), N(NN), C(TT), G(TT), L(IC), U(CC), Platinel II
- RTD: DPt100Ω, DPt50Ω, JPt100Ω, Cu100Ω, Cu50Ω, Nikel 120Ω
- Analog: 0-100mV, 0-5V, 1-5V, 0-10V 0-20mA, 4-20mA
- Chu kỳ lấy mẫu: 50ms
- Ngõ ra điều khiển 1: SSR drive(11VDC) [ON/OFF, pha, chu kì]
- Ngõ ra điều khiển 2: Relay(250VAC~ 3A)
- Ngõ vào tùy chọn: CT, Số (DI-1)
- Ngõ ra tùy chọn: Cảnh báo 1, Truyền thông RS485
- Nguồn cấp: 100-240VAC~ 50/60Hz
- Cấu trúc bảo vệ: IP65(bảng điều khiển phía trước)
- Tiêu chuẩn: @(CE) @(CULUS)
- Độ chính xác hiển thị_RTD
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_TC
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.3% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_Analog
+ Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃): ±0.3% F.S. ±1 chữ số
+ Ngoài nhiệt độ phòng: ±0.5℃% F.S. ±1 chữ số
- Độ chính xác hiển thị_Ngõ vào CT: ± 5% F.S. ± 1 chữ số
- Độ trễ : RTD/Thermocouples: 1 đến 100℃/℉(0.1 đến 100.0℃/℉) biến analog: 1 đến 100 chữ số
- Dải tỷ lệ: 0.1 đến 999.9℃/℉(0.1 đến 999.9%)
- Thời gian tích phân: 0 đến 9999 giây
- Thời gian phát sinh: 0 đến 9999 giây
- Thời gian điều khiển: Ngõ ra relay, Ngõ ra điều khiển SSR: 0.1 đến 120.0 giây Ngõ ra dòng hoặc Ngõ ra điều khiển SSR tùy chọn: 1.0 đến 120.0 giây
- Cài đặt lại bằng tay: 0.0 đến 100.0%
- Nhiệt độ xung quanh: -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Độ ẩm xung quanh : 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
- Loại cách điện: Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 2kV)
- Trọng lượng: Xấp xỉ 150g
Hoàn tiền sau 7 - 14 ngày